Characters remaining: 500/500
Translation

thích đáng

Academic
Friendly

Từ "thích đáng" trong tiếng Việt có nghĩaphù hợp thoả đáng với yêu cầu hoặc tình huống nào đó. Khi bạn nói một điều đó "thích đáng", tức là đáp ứng được mong đợi hoặc tiêu chuẩn người khác đặt ra.

Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • dụ: "Cảm ơn bạn đã giúp tôi, sự giúp đỡ của bạn thật sự thích đáng."
  2. Trong ngữ cảnh học tập:

    • dụ: "Để được kết quả tốt, bạn cần một kế hoạch học tập thích đáng."
Những biến thể cách sử dụng khác
  • Thích đáng có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • "Sự đánh giá thích đáng": thể hiện việc đánh giá đúng mức hợp lý.
    • "Nỗ lực thích đáng": chỉ những nỗ lực xứng đáng với kết quả đạt được.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa với "thích đáng" có thể :

    • "Phù hợp": nghĩa là đúng với yêu cầu hoặc tình huống.
    • "Thỏa đáng": có nghĩađủ hợp lý.
  • Từ gần giống:

    • "Xứng đáng": thường dùng để chỉ điều đó giá trị cao hơn, đáng được công nhận hoặc nhận phần thưởng.
Sử dụng nâng cao

Trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn bản, bạn có thể sử dụng "thích đáng" để nhấn mạnh mức độ quan trọng của một vấn đề: - dụ: "Chúng ta cần một giải pháp thích đáng cho vấn đề này để đảm bảo sự phát triển bền vững." - Ở đây, "thích đáng" nhấn mạnh rằng giải pháp phải thực sự phù hợp giá trị lâu dài.

Kết luận

Tóm lại, "thích đáng" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, dùng để chỉ sự phù hợp thoả đáng trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. tt. Phù hợp thoả đáng yêu cầu nào đó: sự quan tâm, chú ý thích đáng Câu trả lời chưa thích đáng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thích đáng"